Tổng hợp phím tắt Excel trên Macbook chi tiết, đầy đủ nhất
Thường xuyên phải làm việc với các công cụ Microsoft Office nhưng lại không biết đến các phím tắt Excel trên Macbook thì thật đáng tiếc. Trong khi việc tổng hợp và tính toán trên Excel lại đòi hỏi tính chính xác và tốc độ làm việc nhanh chóng. Vì vậy, biết được các phím tắt để áp dụng trong công việc là điều hết sức cần thiết. Dưới đây, Tinker đã tổng hợp đầy đủ các phím tắt thông dụng thường được sử dụng trong Excel mà bạn đọc có thể tham khảo.
Tổng hợp tất cả các phím tắt Excel trên macbook
Mỗi phần mềm, ứng dụng đều được thiết lập các phím tắt để hỗ trợ cho công việc đạt hiệu quả tốt nhất. Và công cụ làm việc văn phòng Excel cũng vậy, nó cũng có rất nhiều tổ hợp phím tắt khác nhau. Dưới đây Tinker đã tổng hợp khá đầy đủ, bạn đọc có thể tham khảo và áp dụng.
Phím tắt khi làm việc với file Excel
Phím tắt | Công dụng |
Command + S | Lưu bảng tính vào Macbook |
Command + P | In bảng tính |
Command + W | Đóng cửa sổ đang làm việc trên bảng tính |
Command + Q | Đóng bảng tính đang làm việc |
Command + O | Mở lại bảng tính đã tắt trước đó |
Phím tắt dành cho bảng và bộ lọc
Phím tắt | Công dụng |
Command + T | Chèn bảng |
Command + Space | Chọn cột trong bảng tính |
Option + Page Down (Mũi tên đi xuống) | Kích hoạt bộ lọc trên bản tính |
Command + Page up (Mũi tên đi lên) + F | Thiết lập lại tổng số hàng |
Command + Page up (Mũi tên đi lên) + T | Chuyển đổi tự động bộ lọc |
Page up (Mũi tên đi lên) + Space | Chọn nhiều hàng |
Option + C | Xóa bộ lọc |
Phím tắt dùng để điều hướng trên bảng tính
Phím tắt | Công dụng |
Control + Page Down (Mũi tên xuống) | Di chuyển bảng tính sang trang kế tiếp |
Option + Mũi tên sang phải | |
Control + Page Up (Mũi tên đi lên) | Di chuyển trở về trang trước đó |
Option + Mũi tên sang trái | |
Fn + Control + Mũi tên sang trái | Chuyển tới ô đầu tiên trong cùng một hàng trong bảng tính |
Fn + Control + Mũi tên sang phải | Chuyển tới ô cuối cùng có nội dung trong cùng một hàng |
Phím tắt liên quan đến lựa chọn bảng tính
Phím tắt | Công dụng |
Space + Mũi tên đi lên | Chọn tất cả hàng trong bảng tính |
Control + Space | Chọn tất cả cột trong bảng tính |
Command + A | Chọn toàn bộ bảng tính |
Page Up (Mũi tên đi lên) + Click | Thêm vào các ô liền kề |
Command + Click | Thêm vào các ô không liền kề |
Control + Option + Mũi tên sang phải | Di chuyển sang phải giữa các lựa chọn không liền kề |
Control + Option + Mũi tên sang trái | Di chuyển sang trái giữa các lựa chọn không liền kề |
Fn + Page Up (Mũi tên đi lên) +F8 | Chuyển đổi thêm vào chế độ lựa chọn |
Esc | Hủy lựa chọn |
Các phím tắt về định dạng văn bản và số
Phím tắt | Công dụng |
Command + B | In đậm chữ và số |
Command + I | In nghiêng chữ và số |
Command + U | Gạch dưới chữ và số |
Command + F | Hiển thị các ô định dạng phông chữ |
Command + Page Up (Mũi tên đi lên) + X | Định gạch ngang cho chữ và số |
Command + Page Up (Mũi tên đi lên) + D | Định dạng phông phác thảo |
Command + Page Up (Mũi tên đi lên) + W | Định dạng phông đổ bóng |
Command + Page Up (Mũi tên đi lên) | Tăng cỡ chữ |
Command + Page Down (Mũi tên đi xuống) | Giảm cỡ chữ |
Command + Page Up (Mũi tên đi lên) + ~ | Sử dụng chung một định dạng |
Command + Page Up (Mũi tên đi lên) + $ | Sử dụng định dạng tiền tệ |
Command + Page Up (Mũi tên đi lên) + @ | Sử dụng định dạng thời gian |
Command + Page Up (Mũi tên đi lên) + ! | Sử dụng định dạng số |
Command + Page Up (Mũi tên đi lên) + # | Sử dụng định dạng ngày |
Command + Page Up (Mũi tên đi lên) + % | Sử dụng định dạng phần trăm |
Phím tắt liên quan đến đường viền trong bảng tính
Phím tắt | Công dụng |
Command + Option +Page Up (Mũi tên đi lên) | Thêm bớt đường viền trên cùng |
Command + Option +Page Down (Mũi tên đi xuống) | Thêm bớt đường viền dưới cùng |
Command + Option + Mũi tên sang phải | Thêm bớt đường viền bên phải |
Command + Option + Mũi tên sang trái | Thêm bớt đường viền bên trái |
Command + Option + _ (Gạch dưới) | Xóa đường viền |
Command + Option + 0 (số không) | Thêm phác thảo đường viền |
Tổ hợp các phím tắt về công thức
Phím tắt | Công dụng |
Fn + F9 | Tính toán bảng tính |
Fn + Page Up (Mũi tên đi lên) + F9 | Tính toán bảng tính hoạt động |
Control + Page Up (Mũi tên đi lên) + U | Mở rộng hoặc thu gọn thanh công thức |
Command + ‘ | Bật và tắt công thức |
Fn + Page Up (Mũi tên đi lên) + F3 | Mở hộp thoại Insert Function Dialog |
Command + T | Chuyển đổi tham chiếu tuyệt đối và tương đối |
Control + Page Up (Mũi tên đi lên) + A | Chèn đổi số hàm |
Phím tắt liên quan đến nhập dữ liệu
Phím tắt | Công dụng |
Command + Return | Nhập dữ liệu trong cùng một ô |
Command + D | Điền từ ô phía trên |
Command + R | Điền từ ô bên trái |
Return | Nhập và di chuyển xuống |
Page Up (Mũi tên đi lên) + Return | Nhập và di chuyển lên |
Tab | Nhập và di chuyển sang trái |
Page Up (Mũi tên đi lên) + Tab | Nhập và di chuyển sang phải |
Các phím tắt khi làm việc với các ô trên Excel
Phím tắt | Công dụng |
Control + Shift + = | Chèn thêm ô trong bảng tính |
Command + - | Xóa ô trong bảng tính |
Command + K | Chèn liên kết vào bảng tính |
Command + ; | Nhập thời gian |
Control + ; | Nhập ngày |
Command + Shift + * | Chọn ô hiển thị |
Command + Delete | Chọn ô đang hoạt động trong nhiều ô |
Command + Spacebar | Chọn hàng |
Control + 9 | Ẩn hàng |
Command + Shift + ( | Bỏ ẩn hàng |
Control + Spacebar | Chọn cột |
Control + 0 (số 0) | Ẩn cột |
Control + Shift + ) | Bỏ ẩn cột |
Cách tùy chỉnh cài đặt phím tắt trên Macbook
Ngoài các phím tắt mặc định trên Macbook cho một số ứng dụng cụ thể. Người dùng có thể lựa chọn phương án thêm hoặc điều chỉnh các phím tắt trên Macbook cho từng phần mềm cụ thể. Người dùng có thể thực hiện dễ dàng theo hướng dẫn dưới đây.
Bước 1: Nhấn vào biểu tượng Apple ở trên thanh Menu > Chọn vào mục System Preferences (Tùy chọn hệ thống) > Tiếp tục chọn vào mục Keyboard (Bàn phím).
Nhấn vào mục Keyboard
Bước 2: Sau khi hộp thoại Keyboard (Bàn phím) hiển thị, chọn vào tab Shortcuts (Phím tắt) > Nhấn vào biểu tượng dấu cộng.
Nhấn vào biểu tượng dấu cộng
Bước 3: Lúc này một menu tùy chọn sẽ được hiển thị, tại đây người dùng chọn vào phần mềm muốn thiết lập phím tắt ở mục Application > Nhập chức năng mà người dùng muốn thêm hoặc sửa đổi ở mục Menu Title > Điền vào ô Keyboard Shortcut tổ hợp phím tắt mong muốn.
Điền thông tin vào các ô như hình
Một số tổ hợp phím tắt phổ biến khác
Ngoài các phím tắt trên Excel, người dùng còn thể tìm hiểu thêm một số phím tắt trên các phần mềm Word, PowerPoint để hỗ trợ công việc, học tập đạt hiệu quả tốt nhất. Dưới đây, Tinker đã tổng hợp một số tổ hợp phím tắt phổ biến mà bạn đọc có thể tham khảo.
Tổ hợp phím tắt Word trên Macbook
Nội dung | Phím tắt | Công dụng |
Định dạng văn bản | Command + E | Căn giữa |
Command + J | Căn đều 2 bên | |
Command + L | Căn theo lề trái | |
Command + R | Căn theo lề phải | |
Định dạng Font chữ | Command + Shift + > | Tăng kích thước font chữ |
Command + Shift + < | Giảm kích thước font chữ | |
Command + Shift + A | Viết hoa tất cả các chữ | |
Command + B | Bôi đậm chữ | |
Command + I | In nghiêng chữ | |
Command + U | Gạch dưới chữ | |
Command + Shift + D | Gạch kép dưới chữ | |
Thay đổi khoảng cách giữa các dòng | Command + 1 | Khoảng cách bằng dòng đơn |
Command + 2 | Khoảng cách bằng dòng kép | |
Command + 5 | Khoảng cách bằng 5 dòng | |
Chèn | Shift + Return | Chèn một ngắt dòng |
Shift + Enter | Chèn một ngắt trang | |
Command + Shift + Enter | Chèn cột | |
Option + G | Chèn biểu tượng bản quyền | |
Option + 2 | Chèn ký hiệu thương hiệu | |
Option + R | Chèn ký hiệu thương hiệu đã đăng ký |
Phím tắt PowerPoint trên Macbook
Nội dung | Phím tắt | Công dụng |
Làm việc với Slide | Command + N | Tạo slide mới |
Command + O | Mở slide có sẵn trên Macbook | |
Command + W | Đóng slide đang sử dụng | |
Command + P | In slide | |
Command + S | Lưu slide vào Macbook | |
Command + Shift + N | Chèn slide | |
Khi trình chiếu | Command + Shift + Return | Chiếu slide ở trang đầu tiên |
Command + Return | Chiếu từ trang hiện tại | |
Command + Period | Kết thúc trình chiếu | |
Control + H | Ẩn con trỏ chuột | |
Thay đổi khung hiển thị | Command + 1 | Xem ở chế động bình thường |
Command + 2 | Xem ở chế độ sắp xếp slide | |
Command + 3 | Xem các trang ghi chú | |
Command + 4 | Xem ở chế độ outline | |
Command + Control + F | Xem ở chế độ toàn màn hình | |
Option + Return | Chế độ xem dành cho presenter |
Hy vọng với những chia sẻ của Tinker về các phím tắt Excel trên Macbook. Bạn đọc có thể nắm được một số thông tin cơ bản để hỗ trợ cho công việc được nhanh chóng và hiệu quả hơn. Cảm ơn bạn đọc đã dành thời gian theo dõi bài viết, hẹn gặp lại ở các chủ đề tiếp theo.