Giải pháp tất cả trong 1
TL-WR941HP tốc độ 450Mbps là một thiết bị kết nối mạng kết hợp tính năng không dây/có dây được thiết kế đặc biệt để phục vụ cho nhu cầu sử dụng mạng trong nhà và văn phòng nhỏ. Được tích hợp công nghệ MIMO có thể tạo ra một hiệu suất truyền tải không dây tiên tiến và rất đặc biệt giúp cho người dùng xem các video HD trực tuyến, thực hiện các cuộc gọi VoIP và chơi game trực tuyến. |
Kết nối tốc độ cao và tính tương thích tốt Phù hợp với các chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.x phổ biến, cung cấp tốc độ 10/100 Mbps đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng hỗ trợ chức năng Auto MDI/MDIX. Không giống như một kết nối internet thông thường, TL-WR941HP có thể thiết lập 1 mạng không dây và cung cấp tốc độ truyền, độ ổn định và phủ sóng tốt hơn để kết nối với hầu hết các ứng dụng tốc độ cao chuyên biệt như gọi VoIP, xem video HD trực tuyến, hoặc chơi game trực tuyến. |
Phạm vi và tốc độ được mở rộng với giao tiếp chuẩn N mới nhất Tuân theo chuẩn IEEE 802.11n, TL-WR941HP có thể thiết lập một hệ thống mạng không dây và đạt được tốc độ gấp 18 lần và phạm vi gấp 8 lần so với sản phẩm dùng chuẩn G trước đây giảm thiểu tình trạng mất mát dữ liệu trong một khoảng cách tầm xa và xuyên qua các chướng ngại vật trong một căn hộ lớn hoặc một văn phòng nhỏ, thậm chí trong một tòa nhà có cấu tạo cốt thép bê tông vững chắc.
|
Thông số kỹ thuật
4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn | Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn |
3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được | 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được |
12VDC / 1.5A | 12VDC / 1.5A |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm) | 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm) |
2.4-2.4835GHz | 2.4-2.4835GHz |
11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps | 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps |
450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER | 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm | CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm |
Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây | Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây |
Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK | Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
WMM, Điểu khiển băng thông | WMM, Điểu khiển băng thông |
IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond | IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond |
Kiểm soát truy cậpQuản lý cục bộQuản lý từ xa | Kiểm soát truy cậpQuản lý cục bộQuản lý từ xa |
Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng |
Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
DynDns, Comexe, NO-IP | DynDns, Comexe, NO-IP |
PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý | Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý |
DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP | DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP |
Khởi động lại theo lịch đặt sẵn | Khởi động lại theo lịch đặt sẵn |
CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật | Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật |
Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. | Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm