Đánh giá màn hình Dell P2418D (23.8 inch/2K/IPS/DP+HDMI/250cd/m²/60Hz/8ms)
Màn hình Dell P2418D (23.8 inch/2K/IPS/DP+HDMI/250cd/m²/60Hz/8ms) thiết kế bắt mắt, hiện đại, độ phân giải màn 2K (2560x1440) mang đến hình ảnh chi tiết, sắc nét đáp ứng được mọi nhu cầu làm việc của người dùng
Mang đến độ chi tiết vượt trội
Mang đến chi tiết sắc nét nhất: Từ bảng tính EXCEL đến POWERPOINT sẽ mang lại chi tiết vượt trội trên độ phân giải QHD kích thước 23.8 inch. Ở độ phân giải 2560x1440 có mật độ điểm ảnh nhiều hơn đến 1.77 lần so với Full HD
Hình ảnh sống động: Màu sắc sống động và chính xác với góc nhìn 178/178 độ cùng độ bao phủ 99% dải màu sRGB
Kết nối độ phân giải cao: Tối ưu cho độ phân giải QHD với HDMI và Display Port
Khả năng đa nhiệm ấn tượng
Tăng năng suất làm việc: Một nghiên cứu cho thấy với thiết lập đa màn hình có thể tăng năng suất làm việc của bạn lên đến 18%, và với khung viền siêu mỏng của P2418D là điều lý tưởng cho thiết lập đa màn
Sắp xếp ứng dụng dễ dàng: Tính năng EASY ARRANGE cho phép bạn tinh chỉnh nhanh các ứng dụng đang có trên màn hình
Kết nối đa dạng
Với các cổng tín hiệu HDMI và Display Port cho hình ảnh, USB A cho các thiết bị ngoại vi
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Dell |
Tên sản phẩm | P2418D |
Màu vỏ | Đen/Xám |
Phân khúc | Văn Phòng |
Kích thước màn hình | 23.8’’ |
Phủ bề mặt | Chống lóa |
Đèn nền | LED |
Độ phân giải | 2K (2560x1440) |
Tần số quét | 60 Hz |
Viewing Angle | 178° (H) / 178° (V) |
Màu màn hình | 16.7 Million |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Thời gian phản ứng | 5 ms MPRT |
Tấm nền | IPS |
Loại màn hình | 2K |
KẾT NỐI | KẾT NỐI |
D-Sub | 1 |
HDMI | 1 |
DisplayPort | 1 |
NGUỒN | NGUỒN |
Dòng điện | 100 - 240 VAC, 50/60Hz |
Công suất | < 0.3 W (chế độ tắt) |
20 W (thông thường) | 20 W (thông thường) |
TIỆN ÍCH | TIỆN ÍCH |
Chứng chỉ | |
Điều chỉnh chân đế | Chiều cao có thể điều chỉnh |
Ngả (-5° đến 21°) | Ngả (-5° đến 21°) |
Xoay ngang | Xoay ngang |
Xoay dọc 90 độ | Xoay dọc 90 độ |
Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
Loa tích hợp | Loa tích hợp |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG | KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước (Cao x rộng x dầy) | 356.9~486.9 x 538.9 x 180 mm |
320.7 x 538.9 x 51.6 mm | 320.7 x 538.9 x 51.6 mm |
Trọng lượng | 7.81kg cả hộp |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm