Bộ Chuyển Đổi USB Băng Tần Kép Wi-Fi AC600 Nhỏ Gọn, Linh Hoạt, Mạnh Mẽ
- Wi-Fi tốc độ cao – Tốc độ Wi-Fi AC600 (200 Mpbs trên băng tần 2.4GHz và 433 Mbps trên băng tần 5GHz) với chuẩn Wi-Fi thế hệ kế tiếp - 802.11ac
- Wi-Fi băng tần kép –Kết nối băng tần kép tùy chọn cho việc phát video HD trực tuyến và chơi game trực tuyến
- Thiết kế nhỏ gọn – Một cách thức nhỏ gọn cho kết nối Wi-Fi thế hệ tiếp theo
- Hệ điều hành – Windows, macOS
- Bảo mật nâng cao –Hỗ trợ chuẩn mã hóa WEP 64/128-bit, WPA/WPA2, và WPA-PSK/WPA2-PSK
Tăng Cường Kết Nối Wi-Fi
Archer T2U nhận tín hiệu Wi-Fi trên hai băng tần riêng biệt. Hỗ trợ công nghệ 256QAM cho tốc độ truyền tải trên băng tần 2.4GHz tăng 33% từ 150Mbps lên 200Mbps. Băng tần 5GHz tốc độ 433Mbps lý tưởng cho các ứng dụng trực tuyến video HD và chơi game online mượt mà, trong khi tốc độ 200Mbps trên băng tần 2.4GHz là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công việc thông thường như lướt web trên các thiết bị khác.
Thiết Kế Nhỏ Gọn - Dễ Dàng Di Chuyển
Archer T2U có kích thước nhỏ hơn hầu hết các bộ chuyển đổi USB Wi-Fi 11ac trên thị trường. Với thiết kế nhỏ gọn và trang nhã, Archer T2U có thể dễ dàng mang theo. Bạn chỉ cần cắm bộ chuyển đổi vào bất cứ cổng USB nào và thoải mái tận hưởng kết nối Wi-Fi của mình.
Kiểu Dáng Thời Thượng cho Cuộc Sống Năng Động
Được chế tạo với công nghệ cao cấp, Archer T2U có bề mặt sáng bóng, người dùng có thể cảm nhận được sự mềm mịn của bề mặt nhờ yêu cầu đánh bóng nghiêm ngặt từ nhà sản xuất nhằm mang đến trải nghiệm thiết kế chất lượng cao. Không chỉ đơn giản là một bộ chuyển đổi, Archer T2U còn là sự tinh tế đến từ thiết kế.!
Thông số kỹ thuật
USB 2.0 | USB 2.0 |
1.6×0.7×0.3 in. (41×19.5×8.7mm) | 1.6×0.7×0.3 in. (41×19.5×8.7mm) |
Ăng ten đẳng hướng | Ăng ten đẳng hướng |
IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a,IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b | IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a,IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
5GHz2.4GHz | 5GHz2.4GHz |
5GHz11ac: Up to 433Mbps(dynamic)11n: Up to 150Mbps(dynamic)11a: Up to 54Mbps(dynamic)2.4GHz11n: Up to 150Mbps(dynamic)11g: Up to 54Mbps(dynamic)11b: Up to 11Mbps(dynamic) | 5GHz11ac: Up to 433Mbps(dynamic)11n: Up to 150Mbps(dynamic)11a: Up to 54Mbps(dynamic)2.4GHz11n: Up to 150Mbps(dynamic)11g: Up to 54Mbps(dynamic)11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
5GHz:11a 6Mbps: -94dBm11a 54Mbps: -78dBm11n HT20 MCS0: -94dBm11n HT20 MCS7: -77dBm11n HT40 MCS0: -92dBm11n HT40 MCS7: -74dBm11ac VHT80 MCS0: -89dBm11ac VHT80 MCS9: -64dBm2.4GHz:11b 1Mbps: -99dBm11b 11Mbps: -91dBm11g 6Mbps: -94dBm11g 54Mbps: -77dBm11n HT20 MCS0: -95dBm11n HT20 MCS7: -76dBm11n HT40 MCS0: -92dBm11n HT40 MCS7: -73dBm | 5GHz:11a 6Mbps: -94dBm11a 54Mbps: -78dBm11n HT20 MCS0: -94dBm11n HT20 MCS7: -77dBm11n HT40 MCS0: -92dBm11n HT40 MCS7: -74dBm11ac VHT80 MCS0: -89dBm11ac VHT80 MCS9: -64dBm2.4GHz:11b 1Mbps: -99dBm11b 11Mbps: -91dBm11g 6Mbps: -94dBm11g 54Mbps: -77dBm11n HT20 MCS0: -95dBm11n HT20 MCS7: -76dBm11n HT40 MCS0: -92dBm11n HT40 MCS7: -73dBm |
<20dBm (EIRP) | <20dBm (EIRP) |
Ad-Hoc / Infrastructure mode | Ad-Hoc / Infrastructure mode |
Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x | Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x |
DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
CE, FCC, RoHS | CE, FCC, RoHS |
Bộ chuyển đổi Không Dây Archer T2UCD nguồnHướng dẫn cài đặt nhanh | Bộ chuyển đổi Không Dây Archer T2UCD nguồnHướng dẫn cài đặt nhanh |
Windows 8.1/8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP(32/64bits),Mac OS X 10.7~10.10, Linux | Windows 8.1/8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP(32/64bits),Mac OS X 10.7~10.10, Linux |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụĐộ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụĐộ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm