Đánh giá card màn hình MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G
Card màn hình MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G đưa đến những trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng trong suốt quá trình sử dụng. Xử lý hình ảnh chuyên nghiệp với độ phân giải cao, tính tương phản ổn định, màu sắc hài hòa.
Card màn hình MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G
Thiết kế quạt kép cho card màn hình MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G
- Quạt TORX 2.0
Sử dụng quạt TORX 2.0 xịn xò từng đoạt giải thưởng để mang đến hiệu suất làm mát vượt trội. Cánh quạt đặc biệt thiết kế cong giúp luồng không khí dễ dàng tăng tốc mang đến nguồn gió hiệu quả trong việc tản nhiệt. Còn cánh quạt truyền thống thì đẩy luồng gó đi xuống bộ tản nhiệt bên dưới nhanh chóng hơn.
- Vòng bi quanh quạt
Sử dụng vòng bi 2X lăn mượt mà hơn. Khi chơi game ở cường độ cao trong thời gian dài cũng không gây ra tiếng ồn nữa.
- Zero Frozr
Zero Frozr được đưa vào card màn hình MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G để hoạt động một cách tối ưu. Khi nhiệt độ hệ thống nóng lên thì quạt sẽ tự động di chuyển quạt. Đặc biệt khi nhiệt độ ở mức độ tương đối thấp thì sẽ lập tức ngắt hoạt động giúp bỏ tiếng ồn không cần thiết.
- Miếng đệm nhiệt
Miếng đệm nhiệt được thêm để khi kết nối với các bo mạch khác sẽ có được đường truyền nhiệt trực tiếp đến bộ tản nhiệt hiệu quả hơn. Từ đó hệ thống dẫn nhiệt ra ngoài nhanh chóng sẵn sàng cho hệ thống hoạt động với hiệu suất cao.
Thiết kế PCB tùy chỉnh từ MSI
Các cầu chì được tích hợp trong PCB mang đến biện pháp bảo vệ hư hỏng do điện. Thiết kế vật liệu PCB nâng cao với đồng dày 2oz tăng khả năng dẫn điện cho một hiệu suất hoạt động cao.
Mang đến những trải nghiệm tuyệt vời
Hiệu suất chơi game 1080p đáng kinh ngạc, tăng tốc độ hình ảnh với AMD FidelityFX Super Resolution. AMD Infinity Cache đột phá và bộ nhớ GDDR6 chuyên dụng lên đến 8GB. Đem đến cảm giác đắm chìm vào game với bộ xử lý hình ảnh chuyên nghiệp hơn về sự trung thực từng chi tiết, ánh sáng, sự tương phản, đổ bóng.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | MSI |
Model | Radeon™ RX 6600 MECH 2X 8G |
Game | Up to 2044 MHz |
Chipset | Radeon™ RX 6600 XT |
Giao thức kết nối | PCI Express® 4.0 X 8 |
Nhân xử lý: | 1792 |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Tốc độ | 14 Gbps |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa | 4 |
Phiên bản DirectX: | 12 API |
Phiên bản OpenGL | 4.6 |
Kích thước | 238 x 128 x 39 mm |
Nguồn đề nghị | 500W |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm